Top Ad unit 728 × 90

Hán tự N2 - Tiếng Nhật

DANH SÁCH HÁN TỰ N2 (Khoảng 367 chữ)
… Kanji … Hán Việt … Onyomi … Kunyomi … Tiếng Việt … English
1 印 … ấn … イン … しるし -じるし しる.す … in ấn, ấn tượng … stamp, seal, mark, imprint, symbol, emblem, trademark, evidence, souvenir, India
2 奥 … áo … オウ オク ク … おく.まる … trong cùng … heart, interior
3 圧 … áp … アツ エン オウ … お.す へ.す おさ.える お.さえる … áp lực, trấn áp … pressure, push, overwhelm, oppress, dominate
4 欧 … âu … オウ ハ. … うた.う … châu âu … Europe
5 幼 … ấu … ヨウ オサナ. … ''''' … ấu trĩ, thơ ấu … infancy, childhood
6 波 … ba … ハ ナ … ''''' … sóng, phong ba … waves, billows, Poland
7 薄 … bạc … ハク … うす.い うす- -うす うす.める うす.まる うす.らぐ うす.ら- うす.れる すすき … mỏng, bạc mệnh … dilute, thin, weak (tea)
8 泊 … bạc … ハク ト.メ … と.まる … ngủ lại … overnight, put up at, ride at anchor, 3-day stay
9 拝 … bái … ハイ … おが.む おろが.む … sùng bái … worship, adore, pray to
10 版 … bản … ハン … ''''' … xuất bản … printing block, printing plate, edition, impression, label
11 板 … bản … ハン バン … いた … tấm bảng … plank, board, plate, stage
12 般 … bàn, ban … ハン … ''''' … nhất ban … carrier, carry, all
13 氷 … băng … ヒョウ コオ. … こおり ひ … băng tuyết … icicle, ice, hail, freeze, congeal
14 包 … bao … ホウ クル. … つつ.む … bao bọc … wrap, pack up, cover, conceal
15 宝 … bảo … ホウ タカ … ''''' … bảo vật … treasure, wealth, valuables
16 暴 … bạo, bộc … ボウ バク … あば.く あば.れる … bạo lực, bộc lộ … outburst, rave, fret, force, violence, cruelty, outrage
17 皮 … bì … … けがわ … da … pelt, skin, hide, leather
18 被 … bị … ヒ カブ.セ … こうむ.る おお.う かぶ.る … bị, bị động, bị cáo … incur, cover, veil, brood over, shelter, wear, put on, be exposed (film), receiving
19 辺 … biên … ヘン - … あた.り ほと.り … biên, biên giới … environs, boundary, border, vicinity
20 編 … biên … ヘン … あ.む -あ.み … đan, biên tập … compilation, knit, plait, braid, twist, editing, completed poem, part of a book
21 兵 … binh … ヘイ ヒョウ ツワモ … ''''' … binh lính, binh lực … soldier, private, troops, army, warfare, strategy, tactics
22 瓶 … bình … ビン カ … ''''' … cái bình … flower pot, bottle, vial, jar, jug, vat, urn
23 布 … bố … フ ヌ … ''''' … vải, tuyên bố … linen, cloth
24 補 … bổ … ホ … おぎな.う … bổ sung, bổ túc … supplement, supply, make good, offset, compensate, assistant, learner
25 爆 … bộc … バク … は.ぜる … bộc phát … bomb, burst open, pop, split
26 貝 … bối … バイ … かい … vỏ sò … shellfish
27 倍 … bội … バ … ''''' … bội thu, bội số … double, twice, times, fold
28 棒 … bổng … ボウ … ''''' … cái gậy … rod, stick, cane, pole, club, line
29 筆 … bút … ヒツ フ … ''''' … bút … writing brush, writing, painting brush, handwriting
30 郵 … bưu … ユウ … ''''' … bưu điện … mail, stagecoach stop
31 個 … cá … コ カ … ''''' … cá nhân, cá thể … individual, counter for articles and military units
32 各 … các … カク オノオ … ''''' … các, mỗi … each, every, either
33 革 … cách … カク … かわ … da thuộc, cách mạng … leather, become serious, skin, hide, pelt
34 改 … cải … カイ … あらた.める あらた.まる … cải cách, cải chính … reformation, change, modify, mend, renew, examine, inspect, search
35 甘 … cam … カン ウマ. … あま.い あま.える あま.やかす … ngọt, cam chịu … sweet, coax, pamper, be content, sugary
36 禁 … cấm … キン … ''''' … cấm đoán, nghiêm cấm … prohibition, ban, forbid
37 干 … can … カン ヒ. … ほ.す ほ.し- -ぼ.し … khô … dry, parch
38 乾 … can … カン ケン … かわ.く かわ.かす ほ.す ひ.る いぬい … khô … drought, dry, dessicate, drink up, heaven, emperor
39 根 … căn … コン … ね -ね … gốc, căn bản, căn cứ … root, radical, head (pimple)
40 耕 … canh … コウ タガヤ. … ''''' … canh tác … till, plow, cultivate
41 境 … cảnh … キョウ ケイ サカ … ''''' … nhập cảnh, quá cảnh, cảnh ngộ … boundary, border, region
42 競 … cạnh … キョウ ケイ セ. … きそ.う … cạnh tranh … emulate, compete with, bid, sell at auction, bout, contest, race
43 詰 … cật … キツ キチ ツ. … つ.める つ.め -づ.め つ.まる … đóng hộp … packed, close, pressed, reprove, rebuke, blame
44 針 … châm … シン ハ … ''''' … cái kim, phương châm, châm cứu … needle, pin, staple, stinger
45 震 … chấn … シン … ふる.う ふる.える … địa chấn … quake, shake, tremble, quiver, shiver
46 州 … châu … シュウ ス … ''''' … tỉnh, bang, châu lục … state, province
47 枝 … chi … シ エ … ''''' … chi nhánh … bough, branch, twig, limb
48 脂 … chi … シ … あぶら … mỡ … fat, grease, tallow, lard, rosin, gum, tar
49 誌 … chí … シ … ''''' … tạp chí … document, records
50 隻 … chiếc … セキ … ''''' … <đếm thuyền> … vessels, counter for ships, fish, birds, arrows, one of a pair
51 占 … chiêm, chiếm … セン ウラナ. … し.める … chiếm cứ … fortune-telling, divining, forecasting, occupy, hold, have, get, take
52 照 … chiếu … ショウ テ.レ … て.る て.らす … tham chiếu … illuminate, shine, compare, bashful
53 周 … chu … シュウ マワ. … ''''' … chu vi, chu biên … circumference, circuit, lap
54 舟 … chu … シュウ … ふね ふな- -ぶね … thuyền … boat, ship
55 諸 … chư … ショ … もろ … chư hầu … various, many, several, together
56 準 … chuẩn … ジュン … じゅん.じる じゅん.ずる なぞら.える のり ひと.しい みずもり … tiêu chuẩn, chuẩn bị … semi-, correspond to, proportionate to, conform, imitate
57 祝 … chúc … シュク シュウ イワ. … ''''' … chúc phúc … celebrate, congratulate
58 蒸 … chưng … ジョウ セイ … む.す む.れる む.らす … chưng cất … steam, heat, sultry, foment, get musty
59 章 … chương … ショ … ''''' … chương sách … badge, chapter, composition, poem, design
60 専 … chuyên … セン … もっぱ.ら … chuyên môn, chuyên quyền … specialty, exclusive, mainly, solely
61 固 … cố … コ … かた.める かた.まる かた.まり かた.い … ngoan cố, cố thủ … harden, set, clot, curdle
62 雇 … cố … コ … やと.う … thuê, cố nông … employ, hire
63 肌 … cơ … キ … はだ … da … texture, skin, body, grain
64 机 … cơ … キ … つくえ … cái bàn … desk, table
65 谷 … cốc … コク キワ.マ … たに … thung lũng, khê cốc … valley
66 骨 … cốt … コツ … ほね … xương, cốt nhục … skeleton, bone, remains, frame
67 巨 … cự … キ … ''''' … to lớn, cự đại, cự phách … gigantic, big, large, great
68 極 … cực … キョク ゴク … きわ.める きわ.まる きわ.まり きわ.み き.める -ぎ.め き.まる … cực lực, cùng cực, địa cực … poles, settlement, conclusion, end, highest rank, electric poles, very, extremely, most, highly, 10**48
69 久 … cửu … キュウ ク ヒサ.シ … ''''' … lâu, vĩnh cửu … long time, old story
70 旧 … cựu … キュウ … ふる.い もと … cũ, cựu thủ tướng, cựu binh … old times, old things, old friend, former, ex-
71 袋 … đại … タイ ダイ フク … ''''' … cái túi … sack, bag, pouch
72 曇 … đàm … ドン クモ. … ''''' … có mây … cloudy weather, cloud up
73 担 … đảm … タン … かつ.ぐ にな.う … đảm đương, đảm bảo … shouldering, carry, raise, bear
74 灯 … đăng … トウ … ひ ほ- ともしび とも.す あかり … hải đăng … lamp, a light, light, counter for lights
75 党 … đảng … トウ … なかま むら … đảng phái … party, faction, clique
76 島 … đảo … トウ … しま … hải đảo … island
77 導 … đạo … ドウ ミチビ. … ''''' … dẫn đường, chỉ đạo … guidance, leading, conduct, usher
78 低 … đê … テイ … ひく.い ひく.める ひく.まる … thấp, đê hèn, đê tiện … lower, short, humble
79 底 … để … テイ … そこ … đáy … bottom, sole, depth, bottom price, base, kind, sort
80 移 … di … イ … うつ.る うつ.す … di chuyển, di động … shift, move, change, drift, catch (cold, fire), pass into
81 液 … dịch … エキ … ''''' … dung dịch … fluid, liquid, juice, sap, secretion
82 滴 … đích … テキ … しずく したた.る … giọt nước … drip, drop
83 塩 … diêm … エン … しお … muối … salt
84 殿 … điện … デン テン -ド … との … cung điện … Mr., hall, mansion, palace, temple, lord
85 畳 … điệp … ジョウ チョウ … たた.む たたみ かさ.なる … chiếu … tatami mat, counter for tatami mats, fold, shut up, do away with
86 停 … đình … テイ … と.める と.まる … đình chỉ … halt, stopping
87 塗 … đồ … ト … ぬ.る ぬ.り まみ.れる … sơn vẽ … paint, plaster, daub, smear, coating
88 団 … đoàn … ダン トン … かたまり まる.い … đoàn kết, đoàn đội … group, association
89 短 … đoản … タン … みじか.い … đoản mệnh, sở đoản … short, brevity, fault, defect, weak point
90 営 … doanh … エイ … いとな.む いとな.み … doanh nghiệp, kinh doanh, doanh trại … occupation, camp, perform, build, conduct (business)
91 毒 … độc … ドク … ''''' … đầu độc … poison, virus, venom, germ, harm, injury, spite
92 帯 … đới … タイ オ … お.びる … nhiệt đới, ôn đới … sash, belt, obi, zone, region
93 鈍 … độn … ドン … にぶ.い にぶ.る にぶ- なま.る なまく.ら … ngu độn … dull, slow, foolish, blunt
94 凍 … đông … トウ シ.ミ … こお.る こご.える こご.る い.てる … đông lạnh … frozen, congeal, refrigerate
95 童 … đồng … ドウ ワラ … ''''' … nhi đồng … juvenile, child
96 銅 … đồng … ドウ … あかがね … chất đồng … copper
97 筒 … đồng … トウ … つつ … cái ống … cylinder, pipe, tube, gun barrel, sleeve
98 油 … du … ユ ユウ … あぶら … dầu … oil, fat
99 預 … dự … ヨ … あず.ける あず.かる … gửi … deposit, custody, leave with, entrust to
100 浴 … dục … ヨク ア.ビセ … あ.びる … tắm … bathe, be favored with, bask in
101 翌 … dực … ヨク … ''''' … … the following, next
102 溶 … dung … ヨウ … と.ける と.かす と.く … dung dịch … melt, dissolve, thaw
103 踊 … dũng … ヨウ … おど.る … nhảy múa … jump, dance, leap, skip
104 勇 … dũng … ユウ イサ. … ''''' … dũng cảm … courage, cheer up, be in high spirits, bravery, heroism
105 延 … duyên … エン ノ.バ … の.びる の.べる の.べ … trì hoãn … prolong, stretching
106 角 … giác … カク ツ … かど … tam giác, tứ giác … angle, corner, square, horn, antlers
107 階 … giai … カイ キザハ … ''''' … giai cấp, giai tầng … storey, stair, counter for storeys of a building
108 減 … giảm … ゲン … へ.る へ.らす … gia giảm, giảm … dwindle, decrease, reduce, decline, curtail, get hungry
109 簡 … giản … カン … ''''' … đơn giản … simplicity, brevity
110 講 … giảng … コウ … ''''' … giảng đường, giảng bài … lecture, club, association
111 郊 … giao … コウ … ''''' … ngoại ô, giao ngoại … outskirts, suburbs, rural area
112 介 … giới … カ … ''''' … ở giữa, môi giới, giới thiệu … jammed in, shellfish, mediate, concern oneself with
113 届 … giới … カイ … とど.ける -とど.け とど.く … đưa đến … deliver, reach, arrive, report, notify, forward
114 械 … giới … カイ … かせ … cơ giới … contraption, fetter, machine, instrument
115 河 … hà … カ カ … ''''' … sông, sơn hà … river
116 荷 … hà … カ … ''''' … hành lí … baggage, shoulder-pole load, bear (a burden), shoulder (a gun), load, cargo, freight
117 含 … hàm … ガン … ふく.む ふく.める … hàm ý, hàm nghĩa, hàm súc … include, bear in mind, understand, cherish
118 汗 … hãn … カン … あせ … mồ hôi … sweat, perspire
119 航 … hàng … コ … ''''' … hàng không, hàng hải … navigate, sail, cruise, fly
120 厚 … hậu … コウ ア … あつ.い … nồng hậu, hậu tạ … thick, heavy, rich, kind, cordial, brazen, shameless
121 希 … hi … キ ケ マ … ''''' … hi hữu, hi vọng … hope, beg, request, pray, beseech, Greece, dilute (acid), rare, few, phenomenal
122 軒 … hiên … ケン … のき … <đếm nhà> … flats, counter for houses, eaves
123 賢 … hiền … ケン カシコ. … ''''' … hiền thần, hiền nhân … intelligent, wise, wisdom, cleverness
124 協 … hiệp … キョウ … ''''' … hiệp lực … co-, cooperation
125 挟 … hiệp … キョウ ショウ … はさ.む はさ.まる わきばさ.む さしはさ.む … kẹp … pinch, between
126 効 … hiệu … コウ … き.く ききめ なら.う … hiệu quả, hiệu ứng, công hiệu … merit, efficacy, efficiency, benefit
127 型 … hình … ケイ … かた -がた … khuôn hình, mô hình … mould, type, model
128 湖 … hồ … コ ミズウ … ''''' … ao hồ … lake
129 戸 … hộ … コ … ''''' … hộ khẩu … door
130 貨 … hóa … カ … ''''' … hàng hóa … freight, goods, property
131 換 … hoán … カン … か.える -か.える か.わる … giao hoán … interchange, period, charge, change?
132 丸 … hoàn … ガン マル. … まる まる.める … tròn … round, full, month, perfection, -ship, pills, make round, roll up, curl up, seduce, explain away
133 患 … hoạn … カン ワズラ. … ''''' … bệnh hoạn … afflicted, disease, suffer from, be ill
134 荒 … hoang … コウ スサ. … あら.い あら- あ.れる あ.らす -あ.らし … hoang dã, hoang dại … laid waste, rough, rude, wild
135 黄 … hoàng … コウ オウ … き こ … hoàng kim … yellow
136 灰 … hôi … カイ … はい … tro … ashes, puckery juice, cremate
137 混 … hỗn … コン … ま.じる -ま.じり ま.ざる ま.ぜる こ.む … hỗn hợp, hỗn độn, hỗn loạn … mix, blend, confuse
138 紅 … hồng … コウ ク アカ. … べに くれない … hồng quân … crimson, deep red
139 訓 … huấn … クン キン クン.ズ … おし.える よ.む … huấn luyện … instruction, Japanese character reading, explanation, read
140 胸 … hung … キョウ … むね むな- … ngực … bosom, breast, chest, heart, feelings
141 況 … huống … キョウ … まし.て いわ.んや おもむき … tình huống, trạng huống … condition, situation
142 香 … hương … コウ キョウ カオ. … か かお.り … mùi hương, hương thơm … incense, smell, perfume
143 県 … huyện … ケン カ.ケ … ''''' … huyện, tỉnh … prefecture
144 血 … huyết … ケツ … ち … tâm huyết … blood
145 肯 … khẳng … コウ … がえんじ.る … khẳng định … agreement, consent, comply with
146 喫 … khiết … キツ … ''''' … uống, hút … consume, eat, drink, smoke, receive (a blow)
147 叫 … khiếu … キョウ … さけ.ぶ … kêu … shout, exclaim, yell
148 軽 … khinh … ケイ … かる.い かろ.やか かろ.んじる … khinh suất, khinh khi … lightly, trifling, unimportant
149 枯 … khô … コ … か.れる か.らす … khô khát … wither, die, dry up, be seasoned
150 庫 … khố … コ ク … くら … kho, xa khố, kim khố … warehouse, storehouse
151 課 … khóa … カ … ''''' … khóa học, chính khóa … chapter, lesson, section, department, division, counter for chapters (of a book)
152 快 … khoái … カイ ココロヨ. … ''''' … khoái lạc … cheerful, pleasant, agreeable, comfortable
153 券 … khoán … ケン … ''''' … vé, chứng khoán … ticket
154 鉱 … khoáng … コウ … あらがね … khai khoáng … mineral, ore
155 区 … khu … ク オウ コウ … ''''' … khu vực, địa khu … ward, district
156 傾 … khuynh … ケイ … かたむ.く かたむ.ける かたぶ.く かた.げる かし.げる … khuynh đảo, khuynh hướng … lean, incline, tilt, trend, wane, sink, ruin, bias
157 祈 … kì … キ イノ. … ''''' … cầu nguyện … pray, wish
158 技 … kĩ … ギ … わざ … kĩ thuật, kĩ nghệ … skill, art, craft, ability, feat, performance, vocation, arts
159 劇 … kịch … ゲキ … ''''' … kịch bản, vở kịch, kịch tính … drama, play
160 肩 … kiên … ケン … かた … vai … shoulder
161 橋 … kiều … キョウ ハ … ''''' … cây cầu … bridge
162 敬 … kính … ケイ キョウ ウヤマ. … ''''' … kính yêu … awe, respect, honor, revere
163 絡 … lạc … ラク … から.む から.まる … liên lạc … entwine, coil around, get caught in
164 林 … lâm … リン ハヤ … ''''' … lâm sản, lâm nghiệp … grove, forest
165 粒 … lạp … リュウ … つぶ … hạt … grains, drop, counter for tiny particles
166 涙 … lệ … ルイ レイ … なみだ … nước mắt … tears, sympathy
167 令 … lệnh … レ … ''''' … mệnh lệnh, pháp lệnh … orders, ancient laws, command, decree
168 裏 … lí … リ … うら … đằng sau … back, amidst, in, reverse, inside, palm, sole, rear, lining, wrong side
169 歴 … lịch … レキ レッキ … ''''' … lí lịch, lịch sử, kinh lịch … curriculum, continuation, passage of time
170 了 … liễu … リョ … ''''' … kết liễu, liễu giải … complete, finish
171 療 … liệu … リョウ … ''''' … trị liệu … heal, cure
172 齢 … linh … レイ … よわ.い とし … tuổi … age
173 零 … linh … レイ … ぜろ こぼ.す こぼ.れる … số không … zero, spill, overflow, nothing, cipher
174 領 … lĩnh, lãnh … リョウ … ''''' … thống lĩnh, lãnh thổ, lĩnh vực … jurisdiction, dominion, territory, fief, reign
175 湾 … loan … ワン … いりえ … vịnh … gulf, bay, inlet
176 乱 … loạn … ラン ロン ワタ. … みだ.れる みだ.る みだ.す みだ おさ.める … phản loạn, chiến loạn … riot, war, disorder, disturb
177 刷 … loát … サツ … す.る -ず.り -ずり は.く … ấn loát … printing, print
178 輪 … luân … リン … ''''' … bánh xe, luân hồi … wheel, ring, circle, link, loop, counter for wheels and flowers
179 律 … luật … リツ リチ レ … ''''' … luật pháp … rhythm, law, regulation, gauge, control
180 録 … lục … ロク … ''''' … kí lục, đăng lục … record
181 陸 … lục … リク ロク オ … ''''' … lục địa, lục quân … land, six
182 緑 … lục … リョク ロク … みどり … xanh lục … green
183 略 … lược … リャク … ほぼ おか.す おさ.める はかりごと はか.る はぶ.く りゃく.す りゃく.する … tỉnh lược, xâm lược … abbreviation, omission, outline, shorten, capture, plunder
184 涼 … lương … リョウ マコト … すず.しい すず.む すず.やか うす.い ひや.す … mát … refreshing, nice and cool
185 量 … lượng … リョウ ハカ. … ''''' … lực lượng, độ lượng, dung lượng, trọng lượng … quantity, measure, weight, amount, consider, estimate, surmise
186 恋 … luyến … レン … こ.う こい こい.しい … lưu luyến, luyến ái … romance, in love, yearn for, miss, darling
187 練 … luyện … レン ネ. … ね.る … rèn luyện, luyện tập … practice, gloss, train, drill, polish, refine
188 磨 … ma … マ ス. … みが.く … mài … grind, polish, scour, improve, brush (teeth)
189 麦 … mạch … バク … むぎ … lúa mạch … barley, wheat
190 枚 … mai … マイ バ … ''''' … tờ … sheet of..., counter for flat thin objects or sheets
191 埋 … mai … マイ … う.める う.まる う.もれる うず.める うず.まる い.ける … chôn … bury, be filled up, embedded
192 皿 … mãnh … ベイ … さら … đĩa … dish, a helping, plate
193 毛 … mao … モウ … ''''' … lông … fur, hair, feather, down
194 帽 … mạo … ボウ モウ … ずきん おお.う … cái mũ … cap, headgear
195 貿 … mậu … ボウ … ''''' … mậu dịch, trao đổi … trade, exchange
196 糸 … mịch … シ … いと … sợ chỉ … thread
197 綿 … miên … メン ワ … ''''' … lụa … cotton
198 秒 … miểu … ビョウ … ''''' … giây (1/60 phút) … second (1, 60 minute)
199 募 … mộ … ボ … つの.る … mộ tập, chiêu mộ … recruit, campaign, gather (contributions), enlist, grow violent
200 門 … môn … モン … かど … cửa, nhập môn, môn đồ, bộ môn … gates
201 脳 … não … ノウ ドウ … のうずる … bộ não, đầu não … brain, memory
202 悩 … não … ノウ … なや.む なや.ます なや.ましい なやみ … khổ não … trouble, worry, in pain, distress, illness
203 泥 … nê … デイ ナイ デ ニ ド … ''''' … bùn … mud, mire, adhere to, be attached to
204 額 … ngạch … ガク ヒタ … ''''' … trán, giá tiền, hạn ngạch, kim ngạch … forehead, tablet, plaque, framed picture, sum, amount, volume
205 岸 … ngạn … ガン キ … ''''' … hải ngạn … beach
206 硬 … ngạnh … コウ … かた.い … cứng, ngang ngạnh … stiff, hard
207 芸 … nghệ … ゲイ ウン ワ … う.える のり … nghệ thuật, nghệ nhân … technique, art, craft, performance, acting, trick, stunt
208 逆 … nghịch … ギャク ゲキ … さか さか.さ さか.らう … phản nghịch … inverted, reverse, opposite, wicked
209 玉 … ngọc … ギョク -ダ … たま たま- … ngọc … jewel, ball
210 漁 … ngư … ギョ リョウ … あさ.る … đánh cá … fishing, fishery
211 隅 … ngung … グウ … すみ … góc … corner, nook
212 岩 … nham … ガン … いわ … đá tảng, nham thạch … boulder, rock, cliff
213 児 … nhi … ジ ニ ゲイ -ッ … こ -こ … nhi đồng, hài nhi … newborn babe, child, young of animals
214 燃 … nhiên … ネン … も.える も.やす も.す … nhiên liệu … burn, blaze, glow
215 柔 … nhu … ジュウ ニュウ ヤワ. … やわ.らか やわ.らかい やわ … nhu nhuyễn … tender, weakness, gentleness, softness
216 乳 … nhũ … ニュウ … ちち ち … nhũ mẫu … milk, breasts
217 鋭 … nhuệ … エイ スルド. … ''''' … tinh nhuệ … pointed, sharpness, edge, weapon, sharp, violent
218 弱 … nhược … ジャク … よわ.い よわ.る よわ.まる よわ.める … nhược điểm, nhược tiểu … weak, frail
219 軟 … nhuyễn … ナン … やわ.らか やわ.らかい … mềm, nhu nhuyễn … soft
220 卵 … noãn … ラン … たまご … trứng … egg, ovum, spawn, roe
221 農 … nông … ノ … ''''' … nông nghiệp, nông thôn, nông dân … agriculture, farmers
222 濃 … nồng … ノウ コ. … ''''' … nồng độ … concentrated, thick, dark, undiluted
223 汚 … ô … オ … けが.す けが.れる けが.らわしい よご.す よご.れる きたな.い … ô nhiễm … dirty, pollute, disgrace, rape, defile
224 腕 … oản … ワン … うで … cánh tay … arm, ability, talent
225 温 … ôn … オン ヌ … あたた.か あたた.かい あたた.まる あたた.める … ôn hòa, ôn tồn … warm
226 販 … phán … ハン … ''''' … bán, phán mại … marketing, sell, trade
227 粉 … phấn … フン デシメートル … こ こな … bột … flour, powder, dust
228 坂 … phản … ハン サ … ''''' … cái dốc … slope, incline, hill
229 仏 … phật … ブツ フツ … ほとけ … phật giáo … Buddha, the dead, France
230 沸 … phí … フツ … わ.く わ.かす … đun sôi … seethe, boil, ferment, uproar, breed
231 片 … phiến … ヘン … かた- かた … tấm … one-sided, leaf, sheet
232 副 … phó … フ … ''''' … phó, phó phòng … vice-, duplicate, copy
233 普 … phổ … フ アマネ … あまね.く … phổ thông … universal, wide(ly), generally, Prussia
234 豊 … phong … ホウ ブ ト … ゆた.か … phong phú … bountiful, excellent, rich
235 封 … phong … フウ ホウ … ''''' … phong kiến … seal, closing
236 防 … phòng … ボウ フセ. … ''''' … phòng vệ, phòng bị, đề phòng … ward off, defend, protect, resist
237 膚 … phu … フ … はだ … da … skin, body, grain, texture, disposition
238 符 … phù … フ … ''''' … phù hiệu … token, sign, mark, tally, charm
239 府 … phủ … … ''''' … chính phủ … borough, urban prefecture, govt office, representative body, storehouse
240 幅 … phúc … フク … はば … bề ngang … hanging scroll, width
241 復 … phục … フク … また … phục thù, hồi phục … restore, return to, revert, resume
242 複 … phức … フク … ''''' … phức tạp … duplicate, double, compound, multiple
243 缶 … phữu … カン カ … ''''' … đồ hộp … tin can, container
244 菓 … quả … カ … ''''' … hoa quả … candy, cakes, fruit
245 軍 … quân … グン … ''''' … quân đội, quân sự … army, force, troops, war, battle
246 均 … quân … キン ナラ. … ''''' … quân bình, quân nhất … level, average
247 群 … quần … グン ムラ.ガ … む.れる む.れ むら … quần chúng, quần thể … flock, group, crowd, herd, swarm, cluster
248 管 … quản … カン ク … ''''' … ống, mao quản, quản lí … pipe, tube, wind instrument, drunken talk
249 掘 … quật … クツ ホ. … ''''' … khai quật … dig, delve, excavate
250 季 … quý … … ''''' … mùa … seasons
251 巻 … quyển … カン ケン … ま.く まき ま.き … quyển sách … scroll, volume, book, part, roll up, wind up, tie, coil, counter for texts (or book scrolls)
252 砂 … sa … サ シャ ス … ''''' … cát … sand
253 冊 … sách … サツ サク … ふみ … quyển sách … tome, counter for books, volume
254 森 … sâm … シン モ … ''''' … rừng … forest, woods
255 刊 … san … カン … ''''' … tuần san, chuyên san … publish, carve, engrave
256 床 … sàng … ショウ … とこ ゆか … giường … bed, floor, padding, tatami
257 庁 … sảnh … チョウ テイ … やくしょ … đại sảnh … government office
258 超 … siêu … チョウ コ. … こ.える … siêu việt, siêu thị, siêu nhân … transcend, super-, ultra-
259 双 … song … ソウ フタ … ふた たぐい ならぶ … song sinh … pair, set, comparison, counter for pairs
260 史 … sử … … ''''' … lịch sử, sử sách … history, chronicle
261 畜 … súc … チク … ''''' … súc vật … livestock, domestic fowl and animals
262 捜 … sưu … ソウ シュ シュウ … さが.す … sưu tầm, sưu tập … search, look for, locate
263 則 … tắc … ソク ノット. … ''''' … quy tắc, phép tắc … rule, follow, based on, model after
264 再 … tái … サイ サ フタタ. … ''''' … lại, tái phát … again, twice, second time
265 材 … tài … ザ … ''''' … tài liệu … lumber, log, timber, wood, talent
266 辛 … tân … シン … から.い つら.い -づら.い かのと … cay … spicy, bitter, hot, acrid
267 蔵 … tàng … ゾウ ソウ カク.レ … くら おさ.める … bảo tàng, tàng trữ, tàng hình … storehouse, hide, own, have, possess
268 憎 … tăng … ゾウ … にく.む にく.い にく.らしい にく.しみ … ghét … hate, detest
269 層 … tầng … ソウ … ''''' … hạ tầng, thượng tầng … stratum, social class, layer, story, floor
270 臓 … tạng … ゾウ … はらわた … nội tạng … entrails, viscera, bowels
271 贈 … tặng … ゾウ ソウ … おく.る … hiến tặng … presents, send, give to, award to, confer on, presenting something
272 燥 … táo … ソウ … はしゃ.ぐ … can táo … parch, dry up
273 掃 … tảo … ソウ シュ ハ. … ''''' … quét … sweep, brush
274 造 … tạo … ゾウ -ヅク. … つく.る つく.り … chế tạo, sáng tạo … create, make, structure, physique
275 細 … tế … サイ … ほそ.い ほそ.る こま.か こま.かい … tinh tế, tường tế, tế bào … dainty, get thin, taper, slender, narrow
276 祭 … tế … サイ … まつ.る まつ.り まつり … lễ hội … ritual, offer prayers, celebrate, deify, enshrine, worship
277 菜 … thái … サイ … ''''' … rau … vegetable, side dish, greens
278 採 … thải … サイ … と.る … hái, thải dụng … pick, take, fetch, take up
279 炭 … than … タン … すみ … than … charcoal, coal
280 伸 … thân … シン ノ. … の.びる の.ばす の.べる … dãn ra … expand, stretch, extend, lengthen, increase
281 臣 … thần … シン ジ … ''''' … trung thần … retainer, subject
282 湯 … thang … トウ … ゆ … nước nóng … hot water, bath, hot spring
283 昇 … thăng … ショウ ノボ. … ''''' … thăng tiến, thăng thiên … rise up
284 清 … thanh … セイ ショウ シン キヨ.メ … きよ.い きよ.まる … thanh bạch, trong sạch … pure, purify, cleanse, exorcise, Manchu dynasty
285 城 … thành … ジョウ シ … ''''' … thành phố, thành quách … castle
286 塔 … tháp … トウ … ''''' … tòa tháp … pagoda, tower, steeple
287 湿 … thấp … シツ シュウ … しめ.る しめ.す うるお.う うるお.す … ẩm thấp … damp, wet, moist
288 拾 … thập … シュウ ジュウ … ひろ.う … nhặt … pick up, gather, find, go on foot, ten
289 匹 … thất … ヒツ … ひき … <đếm con vật> … equal, head, counter for small animals, roll of cloth
290 輸 … thâu … ユ シュ … ''''' … thâu nhập, thâu xuất … transport, send, be inferior
291 勢 … thế … セイ ゼイ ハズ … いきお.い … tư thế, thế lực … forces, energy, military strength
292 替 … thế … タイ カ.ワ … か.える か.え- … thay thế, đại thế … exchange, spare, substitute, per-
293 刺 … thích, thứ … シ … さ.す さ.さる さ.し さし とげ … thích khách … thorn, pierce, stab, prick, sting, calling card
294 浅 … thiển … セン アサ. … ''''' … thiển cận … shallow, superficial, frivolous, wretched, shameful
295 設 … thiết … セツ モウ.ケ … ''''' … thiết lập, kiến thiết … establishment, provision, prepare
296 鉄 … thiết … テツ クロガ … ''''' … sắt, thiết đạo, thiết giáp … iron
297 焼 … thiêu … ショウ ヤ.ケ … や.く や.き や.き- -や.き … thiêu đốt … bake, burning
298 紹 … thiệu … ショ … ''''' … giới thiệu … introduce, inherit, help
299 村 … thôn … ソン ム … ''''' … thôn xã, thôn làng … town, village
300 署 … thự … ショ … ''''' … biệt thự … signature, govt office, police station
301 承 … thừa … ショウ ウ.ケ … うけたまわ.る … thừa nhận … acquiesce, hear, listen to, be informed, receive
302 純 … thuần … ジュ … ''''' … đơn thuần, thuần khiết … genuine, purity, innocence, net (profit)
303 順 … thuận … ジュ … ''''' … tòng thuận, thuận tự … obey, order, turn, right, docility, occasion
304 述 … thuật … ジュツ … の.べる … tường thuật. tự thuật … mention, state, speak, relate
305 植 … thực … ショク ウ.ワ … う.える … thực vật, thực dân … plant
306 税 … thuế … ゼ … ''''' … thuế vụ … tax, duty
307 賞 … thưởng … ショウ … ほ.める … giải thưởng, tưởng thưởng … prize, reward, praise
308 比 … tỉ … ヒ クラ.ベ … ''''' … so sánh, tỉ lệ, tỉ dụ … compare, race, ratio, Philipines
309 鼻 … tị … ビ … はな … mũi … nose, snout
310 績 … tích … セ … ''''' … thành tích … exploits, unreeling cocoons
311 跡 … tích … セキ … あと … dấu tích, vết tích … tracks, mark, print, impression
312 籍 … tịch … セキ … ''''' … quốc tịch, hộ tịch … enroll, domiciliary register, membership
313 接 … tiếp … セツ ショウ … つ.ぐ … nối tiếp, tiếp đãi, tiếp xúc … touch, contact, adjoin, piece together
314 咲 … tiếu … ショウ -ザ … さ.く … nở hoa … blossom, bloom
315 星 … tinh … セイ ショウ … ほし -ぼし … hành tinh, tinh tú … star, spot, dot, mark
316 姓 … tính … セイ ショウ … ''''' … họ … surname
317 省 … tỉnh … セイ ショウ ハブ. … かえり.みる … tỉnh lược, phản tỉnh, hồi tỉnh … focus, government ministry, conserve
318 並 … tịnh … ヘイ ホウ ナラ.ビ … な.み なら.べる なら.ぶ … xếp hàng … row, and, besides, as well as, line up, rank with, rival, equal
319 算 … toán … サン … そろ … tính toán, kế toán, toán học … calculate, divining, number, abacus, probability
320 尊 … tôn … ソン トウト. … たっと.い とうと.い たっと.ぶ … tôn trọng … revered, valuable, precious, noble, exalted
321 孫 … tôn … ソン マ … ''''' … con cháu … grandchild, descendants
322 損 … tổn … ソン … そこ.なう そこな.う -そこ.なう そこ.ねる -そこ.ねる … tổn hại, tổn thương … damage, loss, disadvantage, hurt, injure
323 総 … tổng … ソウ フ … す.べて すべ.て … tổng số, tổng cộng … general, whole, all, full, total
324 卒 … tốt … ソツ シュツ … そっ.する お.える お.わる ついに にわか … tốt nghiệp … graduate, soldier, private, die
325 査 … tra … サ … ''''' … điều tra … investigate
326 測 … trắc … ソク … はか.る … đo đạc … fathom, plan, scheme, measure
327 濯 … trạc … タク … すす.ぐ ゆす.ぐ … rửa … laundry, wash, pour on, rinse
328 沈 … trầm … チン ジン シズ.メ … しず.む … trầm mặc … sink, be submerged, subside, be depressed, aloes
329 珍 … trân … チン タカ … めずら.しい … trân trọng, trân quý … rare, curious, strange
330 装 … trang … ソウ ショウ … よそお.う よそお.い … trang phục, hóa trang, trang bị … attire, dress, pretend, disguise, profess
331 札 … trát … サツ フ … ''''' … tiền giấy … tag, paper money, counter for bonds, placard, bid
332 池 … trì … チ … いけ … cái ao … pond, cistern, pool, reservoir
333 兆 … triệu … チョウ … きざ.す きざ.し … triệu chứng, triệu triệu (10 mũ 12) … portent, 10**12, trillion, sign, omen, symptoms
334 召 … triệu … ショウ … め.す … triệu tập … seduce, call, send for, wear, put on, ride in, buy, eat, drink, catch (cold)
335 仲 … trọng … チュウ ナ … ''''' … trọng tài … go-between, relationship
336 駐 … trú … チュウ … ''''' … đồn trú … stop-over, reside in, resident
337 柱 … trụ … チュウ … はしら … trụ cột … pillar, post, cylinder, support
338 著 … trứ … チョ チャク … あらわ.す いちじる.しい … trứ danh, trứ tác … renowned, publish, write, remarkable, phenomenal, put on, don, wear, arrival, finish (race), counter for suit
339 貯 … trữ … チョ … た.める たくわ.える … tàng trữ, lưu trữ … savings, store, lay in, keep, wear mustache
340 竹 … trúc … チク タ … ''''' … trúc … bamboo
341 築 … trúc … チク キズ. … ''''' … kiến trúc … fabricate, build, construct
342 虫 … trùng … チュウ キ ム … ''''' … côn trùng … insect, bug, temper
343 伺 … tứ … シ … うかが.う … hỏi thăm … pay respects, visit, ask, inquire, question, implore
344 詞 … từ … シ … ''''' … ca từ … part of speech, words, poetry
345 寺 … tự … ジ … てら … chùa … Buddhist temple
346 将 … tướng … ショウ ソウ モッ … まさ.に はた まさ ひきい.る … tướng quân … leader, commander, general, admiral, or, and again, soon, from now on, just about
347 象 … tượng … ショウ ゾウ カタド. … ''''' … hiện tượng, khí tượng, hình tượng … elephant, pattern after, imitate, image, shape, sign (of the times)
348 像 … tượng … ゾ … ''''' … tưởng tượng, thần tượng … statue, picture, image, figure, portrait
349 線 … tuyến … セン … すじ … dây, tiền tuyến, điện tuyến, vô tuyến … line, track
350 泉 … tuyền … セン イズ … ''''' … suối … spring, fountain
351 億 … ức … オ … ''''' … trăm triệu … hundred million, 10**8
352 央 … ương … オ … ''''' … trung ương … center, middle
353 委 … ủy … イ ユダ.ネ … ''''' … ủy viên, ủy ban, ủy thác … committee, entrust to, leave to, devote, discard
354 雲 … vân … ウン -グ … くも … mây … cloud
355 囲 … vi … イ … かこ.む かこ.う かこ.い … chu vi, bao vây … surround, besiege, store, paling, enclosure, encircle, preserve, keep
356 胃 … vị … イ … ''''' … dạ dày … stomach, paunch, crop, craw
357 栄 … vinh … エイ ヨウ … さか.える は.え -ば.え は.える … vinh quang, vinh hạnh … flourish, prosperity, honor, glory, splendor
358 永 … vĩnh … エイ ナガ. … ''''' … vĩnh viễn, vỉnh cửu … eternity, long, lengthy
359 武 … vũ … ブ ム タケ. … ''''' … vũ trang, vũ lực … warrior, military, chivalry, arms
360 羽 … vũ … ウ ハ … は わ … lông vũ … feathers, counter for birds, rabbits
361 宇 … vũ … … ''''' … vũ trụ … eaves, roof, house, heaven
362 域 … vực … イキ … ''''' … khu vực, lĩnh vực … range, region, limits, stage, level
363 捨 … xả … シャ … す.てる … vứt … discard, throw away, abandon, resign, reject, sacrifice
364 触 … xúc … ショク … ふ.れる さわ.る さわ … tiếp xúc … contact, touch, feel, hit, proclaim, announce, conflict
365 衣 … y … イ エ … ころも きぬ -ぎ … y phục … garment, clothes, dressing
366 依 … ỷ … イ エ ヨ. … ''''' … ỷ lại … reliant, depend on, consequently, therefore, due to
367 腰 … yêu … ヨウ コ … ''''' … eo … loins, hips, waist, low wainscoting

Xem thêm:

>> Hán Tự N5
>> Hán Tự N4
>> Hán Tự N3

Nguồn: Sưu tầm
Hán tự N2 - Tiếng Nhật Reviewed by Unknown on 22:45 Rating: 5

Không có nhận xét nào:

All Rights Reserved by Test Blogger © 2014 - 2015
Powered By Blogger, Designed by Sweetheme

Biểu mẫu liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *

Được tạo bởi Blogger.
2 3