Từ Vựng - Chỉ phương hướng trong tiếng Nhật
1。前 mae: trước 2。後ろ ushiro: sau 3。左 hidari: trái 4。右 migi: phải 5。上 ue: trên 6。下 shita: dưới 7。内 uchi: trong 8。外 soto: ngoài 9。東 higashi: ph...
Từ Vựng - Chỉ phương hướng trong tiếng Nhật
Reviewed by Unknown
on
23:49
Rating:
